Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được update mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu giúp thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
ĐÔ LA MỸ | 22,630 | 22,660 | 22,860 |
ĐÔ LA ÚC | 16,465 28 | 16,632 29 | 17,153 30 |
ĐÔ CANADA | 17,941.18 15.94 | 18,122.41 16.11 | 18,690.78 16.61 |
BẢNG ANH | 30,486.16 | 30,794.1 | 31,759.89 |
YÊN NHẬT | 193.23 0.07 | 195.19 0.06 | 204.37 0.08 |
ĐÔ SINGAPORE | 16,457.51 9.76 | 16,623.74 9.85 | 17,145.11 10.17 |
BẠT THÁI LAN | 602.18 0.72 | 669.09 0.8 | 694.23 0.83 |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,402.27 16.24 | 5,516.25 16.59 |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,490.36 10.7 | 3,621.5 11.11 |
ĐÔ HONGKONG | 2,853.13 0.62 | 2,881.95 0.63 | 2,972.34 0.65 |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 301.76 0.85 | 313.61 0.88 |
WON HÀN QUỐC | 16.63 0.02 | 18.48 0.03 | 20.25 0.03 |
KUWAITI DINAR | - | 75,330.43 | 78,287.51 |
KRONE na UY | - | 2,652.26 9.58 | 2,762.94 9.98 |
RÚP NGA | - | 319.29 0.65 | 355.79 0.72 |
SAUDI RIAL | - | 6,053.43 | 6,291.05 |