Kích Thước Bu Lông M16

Chinh Bù Lon Dĩ An – Chuyên hỗ trợ Bù Lon, Ốc Vít, thứ – phương pháp cơ khí trên Dĩ bình yên Dương.


Bu lông lục giác ngoại trừ theo tiêu chuẩn chỉnh DIN 931 có những cấp bền 4.8, 6.8, 8.8 với 10.9.

dM4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22
P0.70.811.251.51.75222.52.52.5
k2.83.545.36.47.58.81011.512.514
s78101317192224273032
b1, L≤12514182226303438424650
b2, 12520057616569
dM24M27M30M33M36M39M42M45M48M52M56
P333.53.5444.54.5555.5
k151718.72122.5252628303335
s3641465055606570758085
b1, L≤1255460667278849096102
b2, 1252007379859197103109115121129137

3. Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu trụ theo tiêu chuẩn chỉnh DIN 912:

Bu lông lục giác chìm đầu bởi tiêu chuẩn DIN 7991 tất cả bền 10.9 (Công ty thọ An)

dM3M4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22M24M27M30
P0,50,70,811,251,51,7522,5
dk6810121620243036
k1,72,32,83,34,45,56,57,58,5
α90 090 090 090 090 090 090 090 090 0
s22,5345681012

6. Kích thước Đai ốc (Ecu) theo tiêu chuẩn DIN 934:

*

Đai ốc (Ecu) tiêu chuẩn DIN 934 bao gồm bền 4.8, 6.6, 8.8, 10.9 (Công ty thọ An)

dM3M4M5M6M7M8M10M12M14
P0,50,70,8111,251,51,752
m2,43,2455,56,581011
s5,578101113171922
dM16M18M20M22M24M27M30M33M36
P22,52,52,5333,53,54
m131516181922242629
s242730323641465055

7. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) bẻ L của doanh nghiệp Thọ An:

*

Cấp bền Bu lông neo mẫu mã L: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdsbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1010±0.425±340±5
M1212±0.435±350±5
M1414±0.435±360±5
M1616±0.540±460±5
M1818±0.545±470±5
M2020±0.550±470±5
M2222±0.550±470±5
M2424±0.680±780±5
M2727±0.680±790±5
M3030±0.6100±7100±5

8. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) hình trạng J của công ty Thọ An:

*

Cấp bền Bu lông neo thứ hạng J: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdsbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1010±0.425±545±5
M1212±0.435±656±5
M1414±0.435±660±5
M1616±0.540±671±5
M1818±0.545±680±5
M2020±0.550±890±5
M2222±0.550±890±5
M2424±0.680±8100±5
M2727±0.680±8110±5
M3030±0.6100±10120±5

9. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu dáng LA của chúng ta Thọ An:

*

Cấp bền Bu lông neo mẫu mã LA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1010±0.430±540±5
M1212±0.435±650±5
M1414±0.435±665±5
M1616±0.540±670±5
M1818±0.545±680±5
M2020±0.550±885±5
M2222±0.550±890±5
M2424±0.680±8100±5
M2727±0.680±8110±5
M3030±0.6100±10120±5

10. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) thứ hạng JA của doanh nghiệp Thọ An:

*

Cấp bền Bu lông neo hình trạng JA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdbh
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1010±0.430±550±5
M1212±0.435±665±5
M1414±0.435±670±5
M1616±0.540±685±5
M1818±0.545±690±5
M2020±0.550±8100±5
M2222±0.550±8110±5
M2424±0.680±8125±5
M2727±0.680±8150±5
M3030±0.6100±10160±5