Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan 2021-2022: cập nhật BXH VĐQG Hà Lan mùa 2021-2022 vòng 22 mới nhất hôm nay. Xem BXH BĐ Hà Lan mới nhất: tổng hợp bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Hà Lan vòng 22 mùa 2021-2022 có thay đổi thứ hạng, đá playoff lên hạng và xuống hạng.
Bạn đang xem: Giải vô địch quốc gia hà lan
Xem BXH Eredivisie (Vô địch Quốc Gia Hà Lan - HL) mùa giải 2021-2022 được cập nhật chính xác nhất liên tục 24h/7 theo thời gian thực ngay sau khi một trận bóng đá của giải VĐQG Hà Lan kết thúc. Bảng xếp hạng Eredivisie (Vô địch Quốc Gia Hà Lan - HL) mới nhất sau lượt trận vòng bảng và vòng play-offs đã thi đấu vào tối, đêm qua và rạng sáng nay. Các thông tin của BXH VĐQG Hà Lan bao gồm: vị trí xếp hạng (XH-thứ hạng), số trận, điểm số và hiệu số (HS) bàn thắng - bàn bại. Cập nhật các bảng xếp hạng bóng đá Hà Lan mới nhất: tổng hợp LTĐ, BXH và KQ VĐQG Hà Lan thi đấu tối đêm nay và rạng sáng ngày mai liên tục 24/7 CHÍNH XÁC nhất.
Các bảng xếp hạng bóng đá Hà Lan được cập nhật CHÍNH XÁC nhất bao gồm: BXH Vô địch Quốc Gia Hà Lan (giải VĐQG), Hạng nhất (Hạng 1) - Hạng nhì (Hạng 2) và Cúp Quốc Gia Hà Lan. BXH BĐ Hà Lan đã có xét đến thể thức thi đấu ưu tiên đối đầu hoặc ưu tiên hiệu số.
Bảng xếp hạng Eredivisie (Vô địch Quốc Gia Hà Lan - HL): Xếp hạng điểm số giải VĐQG Hà Lan được cập nhật liên tục theo các tiêu chí: đội vô địch, các đội tham dự Cúp Châu lục (Cúp C1 và C2) và bảng xếp hạng điểm số trực tuyến xem theo tiêu chí: BXH BĐ Hà Lan chung, XH sân nhà sân khách và phong độ 5 trận gần nhất. Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan sắp xếp theo tổng điểm số, thông tin BĐ BXH VĐQG Hà Lan bao gồm: bảng thứ hạng đội bóng, xếp hạng điểm số, số trận thắng, hòa, bại, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số.
Xem thêm: Xiaomi Redmi Note 3: Price, Specifications And Everything Else We Know
Ở một số quốc gia như Tây Ban Nha và Nhật Bản thì Cúp Quốc Gia (Cúp QG) được gọi là Cúp Hoàng đế (Cúp Nhà Vua - CNV). Còn một số quốc gia khác như Anh, Thái Lan và Hàn Quốc thì Cúp QG được gọi là Cúp FA. Còn Cúp Liên Đoàn (Cúp LĐ) thì không có ở nhiều quốc gia.
Lưu ý: BXH Eredivisie (Vô địch Quốc Gia Hà Lan - HL) hôm nay cập nhật sau khi các trận đấu tối, đêm qua và rạng sáng nay kết thúc!# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Ajax Amsterdam | 21 | 51 | 16 | 3 | 2 | 64 | 5 | 59 | WWWWW |
2 | PSV Eindhoven | 21 | 46 | 15 | 1 | 5 | 49 | 28 | 21 | LLWWW |
3 | Feyenoord Rotterdam | 21 | 45 | 14 | 3 | 4 | 50 | 19 | 31 | WWLWL |
4 | Twente Enschede | 21 | 41 | 12 | 5 | 4 | 34 | 22 | 12 | WWWDW |
5 | AZ Alkmaar | 21 | 39 | 12 | 3 | 6 | 39 | 25 | 14 | WDWWW |
6 | Vitesse Arnhem | 21 | 36 | 11 | 3 | 7 | 27 | 31 | -4 | LLWWD |
7 | Utrecht | 21 | 35 | 10 | 5 | 6 | 39 | 28 | 11 | WWLDD |
8 | Cambuur | 21 | 30 | 9 | 3 | 9 | 35 | 43 | -8 | LDDDL |
9 | NEC Nijmegen | 21 | 27 | 7 | 6 | 8 | 26 | 31 | -5 | DLDWW |
10 | Groningen | 21 | 25 | 6 | 7 | 8 | 25 | 30 | -5 | WWLLL |
11 | Heerenveen | 21 | 25 | 7 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | LLLLW |
12 | RKC Waalwijk | 21 | 22 | 5 | 7 | 9 | 24 | 34 | -10 | LWWDL |
13 | Go Ahead Eagles | 21 | 22 | 6 | 4 | 11 | 21 | 34 | -13 | LDLLL |
14 | Willem II | 21 | 21 | 6 | 3 | 12 | 21 | 40 | -19 | WLLLL |
15 | Heracles Almelo | 21 | 20 | 5 | 5 | 11 | 22 | 30 | -8 | LDDDW |
16 | Fortuna Sittard | 21 | 16 | 4 | 4 | 13 | 23 | 50 | -27 | WLLLD |
17 | Sparta Rotterdam | 21 | 14 | 2 | 8 | 11 | 16 | 35 | -19 | LLDDD |
18 | Zwolle | 21 | 13 | 3 | 4 | 14 | 13 | 33 | -20 | DWWLL |
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan mùa 2021-2022 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Ajax Amsterdam | 11 | 25 | 8 | 1 | 2 | 41 | 3 | 38 | WWLWD |
2 | Feyenoord Rotterdam | 11 | 25 | 8 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | WLLWW |
3 | Utrecht | 11 | 24 | 7 | 3 | 1 | 26 | 12 | 14 | WLDDW |
4 | PSV Eindhoven | 11 | 24 | 8 | 0 | 3 | 29 | 16 | 13 | LLWWW |
5 | AZ Alkmaar | 10 | 23 | 7 | 2 | 1 | 24 | 10 | 14 | DWWWW |
6 | Twente Enschede | 10 | 21 | 6 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | WWWDW |
7 | Heracles Almelo | 11 | 18 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | DDWLW |
8 | Vitesse Arnhem | 10 | 14 | 4 | 2 | 4 | 11 | 16 | -5 | LWWDW |
9 | Cambuur | 10 | 13 | 4 | 1 | 5 | 18 | 21 | -3 | DLLWL |
10 | RKC Waalwijk | 10 | 13 | 4 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | WLWLL |
11 | Willem II | 11 | 13 | 4 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | WLLLL |
12 | Groningen | 10 | 12 | 2 | 6 | 2 | 9 | 8 | 1 | WLDDD |
13 | Go Ahead Eagles | 10 | 12 | 4 | 0 | 6 | 13 | 15 | -2 | LLLLW |
14 | Heerenveen | 11 | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | LLDDW |
15 | Fortuna Sittard | 10 | 11 | 3 | 2 | 5 | 13 | 23 | -10 | WLDLL |
16 | NEC Nijmegen | 10 | 9 | 2 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | LDLLD |
17 | Zwolle | 11 | 9 | 2 | 3 | 6 | 7 | 12 | -5 | DWLLD |
18 | Sparta Rotterdam | 11 | 8 | 1 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | LDDLL |
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan mùa 2021-2022 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Ajax Amsterdam | 10 | 26 | 8 | 2 | 0 | 23 | 2 | 21 | WWWWW |
2 | PSV Eindhoven | 10 | 22 | 7 | 1 | 2 | 20 | 12 | 8 | WWWDW |
3 | Vitesse Arnhem | 11 | 22 | 7 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | LWDWL |
4 | Feyenoord Rotterdam | 10 | 20 | 6 | 2 | 2 | 22 | 9 | 13 | WWDDW |
5 | Twente Enschede | 11 | 20 | 6 | 2 | 3 | 19 | 16 | 3 | WDWWW |
6 | NEC Nijmegen | 11 | 18 | 5 | 3 | 3 | 16 | 17 | -1 | DWWLD |
7 | Cambuur | 11 | 17 | 5 | 2 | 4 | 17 | 22 | -5 | LDDWW |
8 | AZ Alkmaar | 11 | 16 | 5 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | WWWDL |
9 | Heerenveen | 10 | 14 | 4 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | LLWWD |
10 | Groningen | 11 | 13 | 4 | 1 | 6 | 16 | 22 | -6 | WLLWW |
11 | Utrecht | 10 | 11 | 3 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | WDLLL |
12 | Go Ahead Eagles | 11 | 10 | 2 | 4 | 5 | 8 | 19 | -11 | LDLDW |
13 | RKC Waalwijk | 11 | 9 | 1 | 6 | 4 | 14 | 17 | -3 | LWDLD |
14 | Willem II | 10 | 8 | 2 | 2 | 6 | 11 | 23 | -12 | LLLLL |
15 | Sparta Rotterdam | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | LDDLW |
16 | Fortuna Sittard | 11 | 5 | 1 | 2 | 8 | 10 | 27 | -17 | LLWLL |
17 | Zwolle | 10 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 21 | -15 | WLDLL |
18 | Heracles Almelo | 10 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 17 | -11 | LDLLL |
Tr: Trận | Đ: Điểm | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số bàn thắng - bàn thua
Top ghi bàn VĐQG Hà Lan mùa giải 2021-2022
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | S. Haller | Ajax | 13 | 1 | 6 |
2 | G. Til | Feyenoord | 13 | 0 | 4 |
3 | B. Linssen | Feyenoord | 11 | 0 | 4 |
4 | L. Openda | Vitesse | 11 | 2 | 6 |
5 | R. van Wolfswinkel | Twente | 11 | 5 | 7 |
6 | J. Karlsson | AZ | 9 | 2 | 4 |
7 | J. Larsen | Groningen | 9 | 0 | 6 |
8 | M. Kramer | RKC Waalwijk | 8 | 0 | 5 |
9 | M. Seuntjens | Fortuna Sittard | 8 | 2 | 7 |
10 | H. Veerman | Utrecht | 8 | 2 | 5 |
11 | N. Frederiksen | Vitesse | 7 | 0 | 5 |
12 | D. de Wit | AZ | 7 | 0 | 3 |
13 | Antony | Ajax | 7 | 0 | 3 |
14 | T. Douvikas | Utrecht | 7 | 2 | 3 |
15 | C. Ngonge | Groningen | 7 | 0 | 6 |
Giải bóng đá VĐQG Hà Lan
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan |
Tên khác | Eredivisie (Vô địch Quốc Gia Hà Lan - HL) |
Tên Tiếng Anh | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Mùa giải hiện tại | 2021-2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | Chủ nhật, 1 Tháng tám 2021 |
Mùa giải kết thúc ngày | Thứ hai, 30 Tháng năm 2022 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |